Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia chính
- (cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia chính
- (cũng nói gia chánh) household affairs, household chores; domestic arts
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ đảng
-
bộ dạng
-
bỏ đạo
-
bô đào
-
bồ đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia chính
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ đảng
- bộ dạng
- bỏ đạo
- bô đào
- bồ đào