Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồ đào
* dtừ|- grapes; wine
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy chèn
-
gây chết chóc
-
gây chết người
-
gậy chỉ huy
-
gây chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồ đào
* Từ tham khảo/words other:
- gậy chèn
- gây chết chóc
- gây chết người
- gậy chỉ huy
- gây chiến