Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạt thế
(thuyết mạt thế) eschatology; era of decadence
* Từ tham khảo/words other:
-
người đứng lái làm chịch
-
người dựng lên
-
người dùng máy
-
người đúng mốt
-
người đứng mũi chịu sào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạt thế
* Từ tham khảo/words other:
- người đứng lái làm chịch
- người dựng lên
- người dùng máy
- người đúng mốt
- người đứng mũi chịu sào