Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghê răng
- Set the teeth on edge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghê răng
- set the teeth on edge
* Từ tham khảo/words other:
-
bõ công
-
bộ công an
-
bồ công anh
-
bỏ công bỏ việc
-
bộ công cánh phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghê răng
* Từ tham khảo/words other:
- bõ công
- bộ công an
- bồ công anh
- bỏ công bỏ việc
- bộ công cánh phải