bõ công | - Be worth troubling about, be worth one's while =Như thế cũng bõ công anh+It was worth your while |
bõ công | - be worth the trouble, be worth troubling about, be worth one's while; be well worth the trouble|= như thế cũng bõ công anh it was worth your while|= bõ công học hành one's studies were not in vain, worth one's efforts of studies |
* Từ tham khảo/words other:
- bà cô
- bá cổ
- bà cô chưa chồng
- ba cọc ba đồng ba dò
- bà con