ghé lưng | - cũng nói ngả lưng lie down for a short while =Tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc+To lie down for a short rest and resume work afterwards |
ghé lưng | - cũng nói ngả lưng|- lie down for a short while|= tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc to lie down for a short rest and resume work afterwards |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ chiến tranh
- bò chiêu
- bó chiếu
- bộ chim cụt
- bờ chìm ngập