bó chiếu | * đtừ|- to wind (corpse) in a mat (chỉ cảnh chết khổ cực quá)|= chết bó chiếu to be wound in a mat when dead|- wrapped up in a mat|= sống bán săng, chết bó chiếu none more bare, than the shoemaker's wife and the smith's mare; to starve in a cook's shop |
* Từ tham khảo/words other:
- trác lập
- trắc lậu
- trắc lượng
- trắc lượng địa hình
- trắc lượng học