Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thể thừa nhận
* dtừ|- inadmissibility|* ttừ|- inadmissible
* Từ tham khảo/words other:
-
lý lẽ đó không nước gì
-
lý lẽ làm choáng váng
-
lý lẽ làm cứng họng
-
lý lẽ ngụy biện
-
lý lẽ quyết định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thể thừa nhận
* Từ tham khảo/words other:
- lý lẽ đó không nước gì
- lý lẽ làm choáng váng
- lý lẽ làm cứng họng
- lý lẽ ngụy biện
- lý lẽ quyết định