Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt phải vào khuôn phép
* thngữ|- to make someone watch his step
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ nề
-
thở ngắn thở dài
-
thơ ngây
-
thổ nghi
-
thổ ngơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt phải vào khuôn phép
* Từ tham khảo/words other:
- thợ nề
- thở ngắn thở dài
- thơ ngây
- thổ nghi
- thổ ngơi