ghé | * verb - to look in; to drop in =tôi sẽ ghé lại ngày mai+I shall look in again tomorrow. to come; to approach =ghé bờ+to come on board |
ghé | - to look in; to drop in; to call at|= ngày mai tôi sẽ ghé lại i shall look in again tomorrow|= ghé cảng to call at a port |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ chỉ huy tiền phương
- bộ chiến tranh
- bò chiêu
- bó chiếu
- bộ chim cụt