Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãy xương hở
* thngữ|- compound fracture
* Từ tham khảo/words other:
-
ruột xe
-
rượu
-
rượu anh đào
-
rượu anh đào dại
-
rượu anit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãy xương hở
* Từ tham khảo/words other:
- ruột xe
- rượu
- rượu anh đào
- rượu anh đào dại
- rượu anit