Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tổn thương
* ttừ|- hurtful
* Từ tham khảo/words other:
-
thích ứng với hoàn cảnh
-
thích uống rượu
-
thích vật chất
-
thích ve vãn
-
thích ve vãn vờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tổn thương
* Từ tham khảo/words other:
- thích ứng với hoàn cảnh
- thích uống rượu
- thích vật chất
- thích ve vãn
- thích ve vãn vờ