Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lí lắc
* adjective
-alive
= Cô ấy hay lí lắc+She is very much alive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lí lắc
* ttừ|- cô ấy hay lí lắc; she is very much alive
* Từ tham khảo/words other:
-
căn cứ theo phong tục tập quán
-
căn cứ theo quyền thời hiệu
-
căn cứ trên sự thực
-
căn cứ vào
-
căn cứ vào sự thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lí lắc
* Từ tham khảo/words other:
- căn cứ theo phong tục tập quán
- căn cứ theo quyền thời hiệu
- căn cứ trên sự thực
- căn cứ vào
- căn cứ vào sự thực