Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lí nhí
- speak softly and indistinctly|= giọng lí nhí tiny voice
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ không cho lại gần
-
giữ không cho lên
-
giữ không cho lên men
-
giữ không cho ra ngoài
-
giữ không cho tiếp tục lên men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lí nhí
* Từ tham khảo/words other:
- giữ không cho lại gần
- giữ không cho lên
- giữ không cho lên men
- giữ không cho ra ngoài
- giữ không cho tiếp tục lên men