Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lí nhí
- speak softly and indistinctly|= giọng lí nhí tiny voice
* Từ tham khảo/words other:
-
bài học có đồ dạy trực quan
-
bài học đạo đức
-
bài học khó
-
bài học ở môi trường thực tế
-
bài học tại hiện trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lí nhí
* Từ tham khảo/words other:
- bài học có đồ dạy trực quan
- bài học đạo đức
- bài học khó
- bài học ở môi trường thực tế
- bài học tại hiện trường