Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng đóng bao
- bag cargo
* Từ tham khảo/words other:
-
tờ giấy bạc một đô la
-
tờ giấy ca rô
-
tờ giấy chiếc
-
tờ giấy đôi
-
tờ giấy in rời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng đóng bao
* Từ tham khảo/words other:
- tờ giấy bạc một đô la
- tờ giấy ca rô
- tờ giấy chiếc
- tờ giấy đôi
- tờ giấy in rời