Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
li thân
- separation (of husband and wife)|= họ li thân nhưng không li hôn they are separated but not divorced
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chạm
-
hình chạm chìm
-
hình chạm đầu mái
-
hình chạm ở đầu mũi tàu
-
hình chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
li thân
* Từ tham khảo/words other:
- hình chạm
- hình chạm chìm
- hình chạm đầu mái
- hình chạm ở đầu mũi tàu
- hình chân