Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãy cánh
- broken wing
* Từ tham khảo/words other:
-
năm không có bầu cử quan trọng
-
nằm không động đậy
-
nấm khuy
-
năm kia
-
nam kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãy cánh
* Từ tham khảo/words other:
- năm không có bầu cử quan trọng
- nằm không động đậy
- nấm khuy
- năm kia
- nam kỳ