lần | * noun - time =lần nào cũng đến chậm+to come late everytime. set; ply =áo lót hai lần+a two-ply lined coat * verb - to grope one's way; to shuffle on |
lần | - time|= lần nào cũng đến chậm to come late every time|= tôi đã dặn anh bao nhiêu lần rồi mà! i've told you umpteen times/a thousand times|- instalment|= trả (thành) sáu lần to pay in six instalments|- (số học) times; ply|= áo lót hai lần a two-ply lined coat |
* Từ tham khảo/words other:
- cân
- cần
- cấn
- cẩn
- cận