Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấn
* verb
- to encroach; to infringe
=lấn quyền+to encroach on someone's authority
* verb
- to nudge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lấn
- to encroach|= lấn quyền ai to encroach on somebody's authority|= lấn sang lãnh thổ của ai to encroach on somebody's territory
* Từ tham khảo/words other:
-
cân ăn gian
-
cân ấn-độ
-
cặn bã
-
cặn bã của xã hội
-
căn bậc ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấn
* Từ tham khảo/words other:
- cân ăn gian
- cân ấn-độ
- cặn bã
- cặn bã của xã hội
- căn bậc ba