Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẫn
* verb
- to confound; to make a
* adj
- doting; forgetful
=người già hay lẫn+old people are sometimes forgetful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẫn
- forgetful|= người già hay lẫn old people are sometimes forgetful|= cả... lẫn... đều... both
* Từ tham khảo/words other:
-
cặn
-
can án
-
cân ăn gian
-
cân ấn-độ
-
cặn bã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẫn
* Từ tham khảo/words other:
- cặn
- can án
- cân ăn gian
- cân ấn-độ
- cặn bã