Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo
* noun
-raw rice; rice
-(Bot) bombax
* verb
-to slave; to grind
= gạo văn+to slave at literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gạo
- rice|= gạo hạt dài/tròn long/short grain rice|- to slave; to grind|= gạo văn to slave at literature
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ
-
bớ
-
bở
-
bợ
-
bộ 12 cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo
* Từ tham khảo/words other:
- bờ
- bớ
- bở
- bợ
- bộ 12 cái