Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bớ
- (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) Hey
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bớ
* khẩu ngữ|- (từ-nghĩa cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey! hello!
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ lão khoa
-
bác sĩ ngoại khoa
-
bác sĩ nha khoa
-
bác sĩ nhãn khoa
-
bác sĩ nhi khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bớ
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ lão khoa
- bác sĩ ngoại khoa
- bác sĩ nha khoa
- bác sĩ nhãn khoa
- bác sĩ nhi khoa