bở |
* ttừ|- friable, loose, crumbly, easily breakable|= đất bở như vôi earth loose like lime|= khoai bở a kind of highly starchy sweet potato|- yielding easy profit, giving easy results|= được món bở it was a transaction yielding easy profit|= nhận được phần việc ấy tưởng bở, thế mà hóa ra gay the job received was thought to be easy to do with good results, but turned out to be quite tough|- flagging with fatigue|= bở hơi tai fagged out|= chạy bở hơi tai to run until one is fagged out|- gainful, profitable |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ khoa tai
- bác sĩ khoa trẻ em
- bác sĩ lão khoa
- bác sĩ ngoại khoa
- bác sĩ nha khoa