bờ | * noun - Shore, bank =đến bến, lên bờ+to go ashore at port =thành phố trên bờ biển+a town on the seashore, a seaside town -Hedge, fence, wall -Rim, edge =bờ xôi ruộng mật+fat and adequately watered fields =bên ấy bờ xôi ruộng mật, dễ đạt năng suất cao+there are fat and adequately watered fields over there, so a high yield is no problem |
bờ | * dtừ|- shore, bank, edge, rim, limit, border|= đến bến, lên bờ to go ashore at port|= thành phố trên bờ biển a town on the seashore, a seaside town|- hedge, fence, wall |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ
- bác sĩ bảo hiểm
- bác sĩ chẩn đoán
- bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ chỉnh răng