ganh tị | - Envy =Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen+To envy each other petty material advantages |
ganh tị | - xem ganh|= khiến cho thiên hạ ganh tị to excite/arouse envy; to make people jealous/envious|= nhìn cái gì với vẻ ganh tị to look enviously/jealously at something |
* Từ tham khảo/words other:
- bô
- bồ
- bố
- bổ
- bộ