bộ | * noun - Appearance, look, carriage, gait =trong bộ đi cũng nhận được người quen+to recognize an acquaintance from the gait =coi bộ trời sắp mưa+it looks like rain =rung đùi ra bộ đắc ý+to stir one's knee with a satisfied look -Capability (hàm ý coi thường) =bộ nó mà làm gì được+judging from his appearance, his capability is not great; he does not seem very capable =lớn rồi chứ bộ còn con nít sao!+you are quite grown up, you don't look a child any more -Set =bộ xương+a set of bones, a skeleton |
bộ | - appearance; look; carriage; gait; air|= trông bộ đi cũng nhận ra người quen to recognize an acquaintance from the gait|= rung đùi ra bộ đắc ý to stir one's knee with a satisfied look|- (mỉa mai) capability|= bộ nó mà làm gì được judging from his appearance, his capability is not great; he does not seem very capable|= lớn rồi chứ bộ còn con nít sao! you are quite grown up, you don't look a child any more|- set; series; pack; service; collection; assortment; battery|= bộ xương a set of bones; a skeleton|= bộ ba a set of three, a trio|- register|= bộ sinh register of births|= bộ tử register of deaths|- xem bộ luật|- office; ministry; department; (yếu tố ghép sau trong danh từ chỉ tổ chức của một chính đảng, một đoàn thể chính trị) branch|= đảng bộ tỉnh a provincial party branch|= huyện bộ việt minh a district vietminh branch|- foot|= đi bộ to go on foot; to walk|= chờ không được xe, phải về bộ to return on foot after waiting in vain for a bus|- road|= bỏ thuyền lên bộ to leave one's boat and take the road |
* Từ tham khảo/words other:
- ba tăng
- bá tánh
- bà táo
- bã táo
- bã táo ép