gần như | - Nearly, almost =Anh ta gần như điên khi nghe tin ấy+He was almost out of his mind when heard of the news |
gần như | - near; quasi; virtually; nearly; almost|= anh ta gần như điên khi nghe tin ấy he was almost out of his mind when hearing the news|= tôi không hiểu tại sao ngôi chùa vẫn gần như nguyên vẹn sau nhiều đợt oanh tạc ác liệt i wonder why the pagoda is almost/nearly intact after many fierce bombing raids |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ cân bằng
- bó cẳng
- bố cảnh
- bộ cánh
- bọ cánh cam