gai gốc | - Difficulty, obstacle, hurdle =Gặp nhiều gai gốc trên đường đời+To meat with many obstacles on one's path in life |
gai gốc | - difficulty, obstacle, hurdle|= gặp nhiều gai gốc trên đường đời to meat with many obstacles on one's path in life |
* Từ tham khảo/words other:
- bịt mắt bằng vải
- bịt mắt bắt dê
- bịt miệng
- bịt mũi
- bịt răng vàng