Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch ống
* noun
-hollow brick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gạch ống
* dtừ|- hollow brick
* Từ tham khảo/words other:
-
bít lại bằng nút
-
bịt mắt
-
bịt mặt
-
bịt mắt bằng vải
-
bịt mắt bắt dê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch ống
* Từ tham khảo/words other:
- bít lại bằng nút
- bịt mắt
- bịt mặt
- bịt mắt bằng vải
- bịt mắt bắt dê