Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà tây
* noun
-turkey
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gà tây
* dtừ|- turkey
* Từ tham khảo/words other:
-
bịp hơn
-
bịp trong cờ bạc
-
bít
-
bịt
-
bịt bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà tây
* Từ tham khảo/words other:
- bịp hơn
- bịp trong cờ bạc
- bít
- bịt
- bịt bạc