bịt | * verb - To stop =lấy vải bịt miệng hũ+to stop a pot's neck with bits of cloth =bịt tai trước những lời nói xấu+to stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbiting =lấy thân mình bịt lỗ châu mai+to stop a loop-hole with one's body =bịt sao được miệng thiên hạ+how can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from wagging =bịt hết đầu mối+to suppress all the clues =tìm cách bịt dư luận+to try to gag (muzzle) public opinion -To rim, to crown =răng bịt vàng |
bịt | - to stop; to cover|= lấy vải bịt miệng hũ to stop a pot's neck with bits of cloth|= lấy thân mình bịt lỗ châu mai to stop a loop-hole with one's body|- to conceal; to shield; to hush up|= bịt hết đầu mối to suppress all the clues|= tìm cách bịt dư luận to try to gag/muzzle public opinion|- to rim; to crown|= răng bịt vàng a gold-crowned/gold-filled tooth|= bát sứ bịt bạc a silver-rimmed china bowl|- to wind one's head|= bịt khăn to wind one's head with a turban, to wear a turban |
* Từ tham khảo/words other:
- axit nuclêic
- axit phôtphoric
- axit ribônuclêic
- axit tái sinh
- axit thơm