bít | * verb - To stop, to block, to seal =nhét giấy bít khe hở+to stop a gap with bits of paper =cây đổ làm bít lối đi+a fallen tree blocked the way =như bịt |
bít | - to stop; to block; to seal; to obstruct|= nhét giấy bít khe hở to stop a gap with bits of paper|= cây đổ làm bít lối đi a fallen tree blocked the way|- (tin học) bit|= ký tự tám bít eight-bit character |
* Từ tham khảo/words other:
- axit nicôtinic
- axit nitric
- axit no
- axit nuclêic
- axit phôtphoric