Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà rừng
* noun
-cock of the wood; jungle fowl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gà rừng
* dtừ|- cock of the wood; jungle fowl
* Từ tham khảo/words other:
-
bịp bợm
-
bịp hơn
-
bịp trong cờ bạc
-
bít
-
bịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà rừng
* Từ tham khảo/words other:
- bịp bợm
- bịp hơn
- bịp trong cờ bạc
- bít
- bịt