bịp bợm | - Dishonest, tricky =con người bịp bợm+a tricky fellow =thủ đoạn bịp bợm+a dishonest trick |
bịp bợm | - dishonest, tricky; swindle; knavish; roguish; cheating; foul play|= con người bịp bợm a tricky fellow|= thủ đoạn bịp bợm a dishonest trick |
* Từ tham khảo/words other:
- axit mạnh
- axit nicôtinic
- axit nitric
- axit no
- axit nuclêic