Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gả
* verb
-to give in marriage; to marry one's daughter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gả
- to give in marriage; to marry|= họ gả con gái út cho một doanh nhân nhật they married their youngest daughter to a japanese businessman
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt
-
bịt bạc
-
bịt bằng túi cát
-
bịt bùng
-
bịt cái mõm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gả
* Từ tham khảo/words other:
- bịt
- bịt bạc
- bịt bằng túi cát
- bịt bùng
- bịt cái mõm lại