Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt bùng
* adj
- Shut up, completely close
=gian phòng cửa đóng bịt bùng+a shut up room
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bịt bùng
- completely close; hermetic
* Từ tham khảo/words other:
-
axit phôtphoric
-
axit ribônuclêic
-
axit tái sinh
-
axit thơm
-
axit trung bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt bùng
* Từ tham khảo/words other:
- axit phôtphoric
- axit ribônuclêic
- axit tái sinh
- axit thơm
- axit trung bình