Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỡ
* verb
- to disengage; to unravel; to pick; to take up
=gỡ thịt ở xương ra+to pick a bone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gỡ
* đtừ|- to disengage; to unravel; to pick; to take up|= gỡ thịt ở xương ra to pick a bone
* Từ tham khảo/words other:
-
bóc toạc ra
-
bóc trần
-
bọc trong
-
bộc trực
-
bọc trứng cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỡ
* Từ tham khảo/words other:
- bóc toạc ra
- bóc trần
- bọc trong
- bộc trực
- bọc trứng cá