bộc trực | * adj - Free spoken, blunt =con người bộc trực+a free-spoken person =tính bộc trực, không ngại nói thẳng+free spoken by nature, he does not mince his words =ăn nói bộc trực+to have a blunt way of speaking |
bộc trực | * ttừ|- free spoken, blunt, frank|= con người bộc trực a free-spoken person|= tính bộc trực, không ngại nói thẳng free spoken by nature, he does not mince his words |
* Từ tham khảo/words other:
- bà xơ
- bà xờ
- ba xu
- ba xuân
- ba zô ka