Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
eo hẹp
* noun
- scanty; want; tight
=tiền bạc eo hẹp+to have scanty money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
eo hẹp
* dtừ|- scanty; want; tight
* Từ tham khảo/words other:
-
binh qua
-
bình quân
-
binh quyền
-
bình quyền
-
bình rắc cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
eo hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- binh qua
- bình quân
- binh quyền
- bình quyền
- bình rắc cát