bình quân | * adj - Average =thu nhập bình quân+the average income =bình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thóc+on an average, the per ha yield is ten tons of paddy =chủ nghĩa bình quân+egalitarism |
bình quân | - average|= thu nhập bình quân the average income|= bình quân mỗi hecta thu hoạch 10 tấn thóc on an average, the per ha yield is ten tons of paddy |
* Từ tham khảo/words other:
- ấu thời
- âu trang
- ấu trĩ
- ấu trĩ viên
- ấu trùng