Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ề à
* verb
- to drawl out, to hum and haw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ề à
* đtừ|- to drawl out, to hum and haw
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thứ
-
bình thường
-
bình thường hóa
-
bình thường trở lại
-
bình thuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ề à
* Từ tham khảo/words other:
- bình thứ
- bình thường
- bình thường hóa
- bình thường trở lại
- bình thuỷ