bình thường | * adj - Ordinary, usual, normal, indifferent =sức học nó bình thường+his performance at school is indifferent =những người bình thường nhưng lại vĩ đại+ordinary but great people =thời tiết năm nay bình thường+this year, the weather is just normal =người ốm đã đi lại bình thường+the sick person is up and about as usual - dùng làm phần phụ trong câu) Everyday =bình thường anh vẫn dậy sớm+he gets up early everyday |
bình thường | - ordinary; usual; normal|= những người bình thường nhưng lại vĩ đại ordinary but great people|= thời tiết năm nay bình thường this year, the weather is just normal|- usually; normally; in/under normal circumstances|= bình thường anh ấy vẫn dậy sớm he usually gets up early|- average|= một người pháp/khán giả/độc giả bình thường an average frenchman/spectator/reader|- xem xoàng|= sức học nó bình thường his performance at school is indifferent |
* Từ tham khảo/words other:
- âu yếm
- auric
- auxin
- axêtic
- axeton