âu yếm | * verb - To caress, to fondle =âu yếm một con búp bê+to fondle a doll =cử chỉ âu yếm+caressing manners =xem trong âu yếm có chiều lả lơi+in the fondling, there is an inclination to lasciviousness |
âu yếm | * đtừ|- to caress, to fondle, to pet|= âu yếm một con búp bê to fondle a doll|= cử chỉ âu yếm caressing manners |
* Từ tham khảo/words other:
- âm tắc
- âm tắc mút
- âm tắc sát
- âm tắc thanh hầu
- âm tắc xát