Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường dài
- long distance|= gọi điện thoại đường dài to telephone long-distance|= tài xế xe tải đường dài long-distance lorry driver
* Từ tham khảo/words other:
-
trí thông minh
-
tri thù
-
tri thù học
-
tri thức
-
trí thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường dài
* Từ tham khảo/words other:
- trí thông minh
- tri thù
- tri thù học
- tri thức
- trí thức