Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng đại
* adj
- large
=tấm lòng quảng đại+to have a large heart. broad
=quảng đại quần chúng+the board masses of the public
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quảng đại
- generous; magnanimous; large-hearted
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu hiền
-
chiêu hồi
-
chiều hôm
-
chiêu hồn
-
chiều hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng đại
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu hiền
- chiêu hồi
- chiều hôm
- chiêu hồn
- chiều hướng