Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quang đăng
- clear and roomy
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đếm
-
phép đi qua
-
phép điện báo
-
phép diễn dịch
-
phép điện nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quang đăng
* Từ tham khảo/words other:
- phép đếm
- phép đi qua
- phép điện báo
- phép diễn dịch
- phép điện nhiệt