Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch quặng
* dtừ|- ledge, reef
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
-
hàng ngũ kim
-
hạng người
-
hàng người thất nghiệp
-
hàng nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch quặng
* Từ tham khảo/words other:
- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
- hàng ngũ kim
- hạng người
- hàng người thất nghiệp
- hàng nhập