Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà ngoại giao
- diplomat|= một nhà ngoại giao chuyên nghiệp a professional/career diplomat|= những nhà ngoại giao lỗi lạc/cao cấp distinguished/high-ranking diplomats
* Từ tham khảo/words other:
-
thống nhấf đất nước
-
thống nhất
-
thống nhất bắc nam
-
thống nhất chỉ huy
-
thống nhất chủ trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà ngoại giao
* Từ tham khảo/words other:
- thống nhấf đất nước
- thống nhất
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống nhất chủ trương