Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng về mặt pháp lý
* thngữ|- in the eye of the law
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt tên sai
-
đặt tên thánh
-
đất thánh
-
đặt thành góc nhọn
-
đặt thành phương trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng về mặt pháp lý
* Từ tham khảo/words other:
- đặt tên sai
- đặt tên thánh
- đất thánh
- đặt thành góc nhọn
- đặt thành phương trình